Alloy Wire

Thông tin liên lạc

1002 HH1B – Gia Thuy – Long Bien – Hanoi – Vietnam

Tel: +84 98 330 9484
E-Mail: trieuson@alloywire.com

Dung Sai

Dung sai

Alloy Wire kiểm tra tất cả các giai đoạn sản xuất và thiết bị thử nghiệm của chúng tôi có thể xác minh dung sai của thép dây/băng/dải/thép thương phẩm/thép cán định hình, chất lượng bề mặt, độ tròn, thuộc tính cường độ và ứng suất cần thiết cho điểm đứt gãy.

Vui lòng tham khảo dung sai tiêu chuẩn dưới đây.

Chúng tôi có thể cung cấp dung sai nhỏ hơn, vui lòng thông báo dung sai yêu cầu của quý khách.

Dung sai đường kính thép
mm inch
đường kính thép nhỏ hơn dung sai đường kính thép nhỏ hơn dung sai
0.0254 0.203 ± 0.0051 .001 .008 ± .0002
0.203 0.376 ± 0.0076 .008 .015 ± .0003
0.376 0.813 ± 0.0100 .015 .032 ± .0004
0.813 1.220 ± 0.0127 .032 .048 ± .0005
1.220 2.030 ± 0.0152 .048 .080 ± .0006
2.030 3.250 ± 0.0203 .080 .128 ± .0008
3.250 4.470 ± 0.0254 .128 .176 ± .0010
4.470 5.890 ± 0.0381 .176 .232 ± .0015
5.890 8.000 ± 0.0510 .232 .315 ± .0020
8.000 10.00 ± 0.0635 .315 .395 ± .0025
10.00  21.00 ± 0.0762 .395  .827 ± .0030
dung sai độ ovan của thép
mm inch
đường kính thép nhỏ hơn dung sai đường kính thép nhỏ hơn dung sai
0.0254 0.0508 ± 0.0051 .001 .002 ± .0002
0.0508 1.02 ± 0.0076 .002 .040 ± .0003
1.02 2.03 ± 0.0100 .040 .080 ± .0004
2.03 4.47 ± 0.0127 .080 .176 ± .0005
4.47 8.00 ± 0.0152 .176 .315 ± .0006
8.00  21.00 ± 0.0203 .315  .827 ± .0008
dung sai thép dẹt
mm inch
kích thước dung sai kích thước dung sai
chiều rộng ± 5% chiều rộng ± 5%
Độ dày Độ dày
0.20 and below ± 0.0100 .008 and below ± .0004
over 0.20 ± 5% over .008 ± 5%
Shaped Profile Tolerances
mm inch
kích thước thép thương phẩm nhỏ hơn dung sai kích thước thép thương phẩm nhỏ hơn dung sai
up to 2.0 ± 0.04 tối đa .787 ± .0016
2.0 4.0 ± 0.07 .0787 .157 ± .0027
4.0 trở lên ± 0.15 .157 trở lên ± .0059
Dung sai thép dài
mm inch
Đường kính Chiều dài dung sai Đường kính Chiều dài dung sai
up to 2.5 up to 1000 ± 1.00 tối đa .098 tối đa 40 ± .040
up to 2.5 1000 – 2000 ± 2.00 tối đa .098 40 – 80 ± .080
up to 2.5 2000 – 3000 ± 2.50 tối đa .098 80 – 120 ± .098
2.5 – 5.0 up to 1000 ± 2.00 .098 – .197 tối đa 40 ± .080
2.5 – 5.0 1000 – 2000 ± 2.50 .098 – .197 40 – 80 ± .098
2.5 – 5.0 2000 – 3000 ± 3.00 .098 – .197 80 – 120 ± .120
5.0 – 12.0 up to 1000 ± 4.00 .197 – .472 tối đa 40 ± .160
5.0 – 12.0 1000 – 2000 ± 5.00 .197 – .472 40 – 80 ± .200
5.0 – 12.0 2000 – 3000 ± 6.00 .197 – .472 80 – 120 ± .240
Dung sai thép điện trở
mm inch
đường kính thép nhỏ hơn dung sai đường kính thép nhỏ hơn dung sai
0.0254 0.0508 ± 12% .001 .002 ± 12%
0.0508 0.076 ± 10% .002 .003 ± 10%
0.076 0.15 ± 7% .003 .006 ± 7%
0.15 ± 5% .006 ± 5%
Thép dẹt ± 5% Thép dẹt ± 5%

Alloy Wire
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết