Alloy Wire

Thông tin liên lạc

1002 HH1B – Gia Thuy – Long Bien – Hanoi – Vietnam

Tel: +84 98 330 9484
E-Mail: trieuson@alloywire.com

Hệ số chuyển đổi

Hệ số chuyển đổi

Conversion Factors
Nhân với Nhân với
Chiều dài in x 25.4 = mm x 0.03937 = in
ft x 0.3048 = m x 3.281 = ft
yd x 0.9144 = m x 1.094 = yd
Diện tích in2 x 645.16 = mm2 x 0.00155 = in2
ft2 x 0.0929 = m2 x 10.7639 = ft2
Thể tích in3 x 16.387 = cm3 x 0.06102 = in3
ft3 x 0.028317 = m3 x 35.3147 = ft3
Trọng lượng oz x 28.3495 = g x 0.035274 = oz
lb x 0.453592 = kg x 2.20462 = lb
UK ton x 1.01605 = tonne x 0.984207 = UK ton
Ứng suất lbf/in2 x 0.000703 = kgf/mm2 x 1422.33 = lbf/in2
tonf/in2 x 1.57488 = kgf/mm2 x 0.63497 = tonf/in2
Lực (S.I.) lbf x 4.44822 = N x 0.224809 = lbf
tonf x 9.96402 = kN x 0.100361 = tonf
kgf x 9.80665 = N x 0.101972 = kgf
Ứng suất (S.I.) tonf/in2 x 15.4443 = N/mm2 x 0.064749 = tonf/in2
= MN/m2
tonf/in2 x 1.54443 = daN/mm2 x 0.64749 = tonf/in2
= hbar
kgf/mm2 x 9.80665 = N/mm2 x 0.101972 = kgf/mm2
lbf/in2 x .00689476 = N/mm2 x 145.04 = lbf/in2
Khác lb/ft x 1.488 = kg/m x 0.672 = lb/ft
ft/lb x 0.672 = m/kg x 1.488 = ft/lb
Điện ohms/yd x 1.094 = ohms/m x 0.9144 = ohms/yd
ohms/ft x 3.281 = ohms/m x 0.3048 = ohms/ft
Microhms/in3 x 2.54 = Microhms/cm3 x 0.3937 = Microhms/in3
Microhms x 0.000001 = ohms x 1000000 = Microhms
ohms/g x 453.6 =ohms/lb x 0.002205 = ohms/g

Thông tin được cung cấp trên toàn bộ trang web này là đầy đủ và chính xác nhất có thể tại thời điểm tải lên. Tuy nhiên, Alloy Wire International Ltd bảo lưu quyền sửa đổi các thông số kỹ thuật được nêu bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước nếu việc này là cần thiết.

Alloy Wire
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết