Alloy Wire

Thông tin liên lạc

1002 HH1B – Gia Thuy – Long Bien – Hanoi – Vietnam

Tel: +84 98 330 9484
E-Mail: trieuson@alloywire.com

Nickel® 205
Nickel alloy products page

Trang sản phẩm

Request a Quote

Yêu cầu báo giá

Download TDS

Tải xuống bảng dữ liệu

Nickel® 205

Có sẵn trong 'tùy chọn hồ sơ'

Niken 205 tương tự như Niken 200, nhưng có điều chỉnh thành phần để tăng cường hiệu suất trong các ứng dụng điện và điện tử.

Nickel® 205 còn được gọi là VDM Nickel 99.6.

Thành phần hóa học Thông số kỹ thuật Ký hiệu Đặc điểm chính Ứng dụng điển hình
Thành phần % tối thiểu % tối đa
Ni 99.0
Mg 0.01 0.08
Ti 0.01 0.05
Cu 0.15
Fe 0.20
C 0.15
Si 0.15
S 0.008
Mn 0.35
W.NR 2.4061
UNS N02205
AWS 072
Tương tự như Niken 200, nhưng có điều chỉnh thành phần để tăng cường hiệu suất trong các ứng dụng điện và điện tử. Cực dương và lưới của van điện tử.
Dây dẫn chì.
Vỏ bán dẫn.
Đầu dò từ tính.
Khối lượng riêng 8.89 g/cm³ 0.321 lb/in³
Điểm nóng chảy 1446°C 2635°F
Hệ số giãn nở 13.3 μm/m °C (20 – 100°C) 7.4 x 10-6 in/in °F (70 – 212°F)
Mô-đun độ cứng 82 kN/mm² 11893 ksi
Mô đun đàn hồi 207 kN/mm² 30000 ksi
Điện trở suất
9.5 μΩ • cm 57 ohm • circ mil/ft
Khả năng dẫn nhiệt
75 W/m • °C 520 btu • in/ft2 • h • °F
Thuộc tính
Điều kiện Độ bền kéo tương đối Nhiệt độ vận hành tương đối
N/mm² ksi
400 – 500 58 – 73 Độ bền kéo và độ giãn dài giảm đáng kể ở nhiệt độ trên
315°C (600°F). Nhiệt độ hoạt động phụ thuộc vào môi trường, tải trọng và phạm vi kích thước.
Kéo cứng 700 – 900 102 – 131

Phạm vi độ bền kéo trên là giá trị điển hình. Hãy yêu cầu nếu có nhu cầu khác.

*Tên thương mại của Special Metals Group of Companies

Alloy Wire
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết